Phân độ và điều trị — WSES 2020 (dựa trên CT bụng-chậu)
Phân độ (theo CT)
Viêm túi thừa không biến chứng
- Giai đoạn 0: Túi thừa thành dày, tăng đậm độ mỡ xung quanh
Viêm túi thừa biến chứng
- Giai đoạn 1a: Bóng khí/tụ dịch ít quanh đại tràng (≤5cm), chưa áp xe
- Giai đoạn 1b: Ổ áp xe ≤ 4cm
- Giai đoạn 2a: Ổ áp xe > 4cm
- Giai đoạn 2b: Khí ở xa > 5cm tính từ vị trí viêm
- Giai đoạn 3: Dịch lan tỏa khắp ổ bụng, không khí tự do
- Giai đoạn 4: Dịch lan tỏa kèm khí tự do
Nguyên tắc điều trị
Kháng sinh ± chọc hút/dẫn lưu là lựa chọn ưu tiên. Chỉ phẫu thuật cắt đại tràng khi viêm phúc mạc hoặc bảo tồn thất bại.
Lưu ý: Túi thừa đại tràng phải (P) ở người trẻ có thể xem xét cắt túi thừa đơn độc khi chẩn đoán trong mổ và phẫu thuật viên có kinh nghiệm.
Điều trị theo giai đoạn
1. Viêm túi thừa không biến chứng (Gđ 0)
- Miễn dịch bình thường, không nhiễm khuẩn toàn thân: Không dùng kháng sinh
- Kháng sinh đường uống hoặc sớm chuyển uống khi:
- Người cao tuổi
- Có bệnh nền
- Suy giảm miễn dịch
- Không bệnh nền: Ngoại trú + đánh giá lại sau 7 ngày
2. Viêm túi thừa có áp xe
- Gđ 1a: Kháng sinh đơn thuần
- Gđ 1b: Kháng sinh đơn thuần
- Gđ 2a: Kháng sinh + dẫn lưu qua da (đánh giá lại sau 4–6 tuần)
3. Viêm phúc mạc
- Gđ 2b: Có thể điều trị bảo tồn (kháng sinh + theo dõi, lặp CT). Nếu không đáp ứng → mổ cấp cứu (cắt nối 1 thì hoặc Hartmann tùy bệnh nền)
- Gđ 3–4: Viêm phúc mạc lan tỏa → phẫu thuật:
- Hartmann: khi viêm phúc mạc toàn thể, bệnh nhân nặng
- Cắt nối 1 thì: khi bệnh nhân khỏe, ít bệnh nền (có thể kèm mở thông ruột)
- Sốc nhiễm khuẩn/nặng: thì 1 rửa bụng + khâu tạm, sau ổn định mới cắt nối thì 2
Kháng sinh sau mổ
Nếu ổ nhiễm được kiểm soát → dùng kháng sinh 4–6 ngày, sau đó chuyển uống hoặc ngưng theo lâm sàng.
Tài liệu tham khảo:
https://wjes.biomedcentral.com/articles/10.1186/s13017-020-00313-4
Bình luận
← Previous postThủng ổ loét dạ dày tá tràng và phẫu thuật Newman